Characters remaining: 500/500
Translation

giác thư

Academic
Friendly

Từ "giác thư" trong tiếng Việt có nghĩamột văn kiện hoặc tài liệu chính thức chính phủ của một nước gửi đến chính phủ của một nước khác. Mục đích của giác thư thường để thể hiện sự phản đối, lên án hoặc yêu cầu về một vấn đề nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Giác thư được sử dụng trong lĩnh vực ngoại giao. Đây một công cụ quan trọng để các quốc gia thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề quốc tế.
  • Giác thư có thể được sử dụng trong các tình huống như tranh chấp lãnh thổ, vi phạm quyền lợi của công dân, hoặc các vấn đề môi trường.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chính phủ Việt Nam đã gửi một giác thư đến chính phủ nước láng giềng để bày tỏ sự phản đối về việc xâm phạm lãnh thổ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bối cảnh căng thẳng giữa hai quốc gia, việc gửi giác thư được coi một bước đi cần thiết để khẳng định lập trường của chính phủ."
    • "Giác thư không chỉ một văn bản thông thường còn một công cụ pháp lý quan trọng trong quan hệ quốc tế."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Giác thư có thể được coi một dạng văn kiện chính thức, trong khi các từ như "công hàm" hay "thư tín" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng không nhất thiết mang tính chất chính thức nghiêm túc như giác thư.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Công hàm: một loại văn bản chính thức khác trong quan hệ ngoại giao, thường dùng để thông báo hoặc thỏa thuận.
  • Thư tín: Có thể chỉ chung các loại thư, không nhất thiết phải văn bản chính thức hay giá trị pháp lý.
Liên quan:
  • Ngoại giao: quy trình hoạt động giữa các quốc gia, nơi giác thư đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp.
  • Quan hệ quốc tế: Giác thư thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ giữa các quốc gia, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia.
Kết luận:

Giác thư một công cụ quan trọng trong ngoại giao, giúp các quốc gia thể hiện quan điểm yêu cầu của mình một cách chính thức.

  1. d. Văn kiện ngoại giao của chính phủ một nước gửi chính phủ một nước khác để biểu thị thái độ đối lập về một vấn đề, nhằm mục đích đấu tranh, yêu sách.

Comments and discussion on the word "giác thư"